--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm vật
Your browser does not support the audio element.
+ noun
woman's gernital organ
Lượt xem: 983
Từ vừa tra
+
âm vật
:
woman's gernital organ
+
alloyed
:
(kim loại) được trộn vào để có được tính chất mong muốn
+
sánh tày
:
Match, compare with, bear comparison withKhông ai sánh tàyTo be matches
+
imprecatory
:
chửi rủa, nguyền rủa
+
hòa giải
:
to mediate; to conciliate; to reconcile